Bảng xếp hạng của giải Vô địch cờ tướng Châu Á lần thứ 18 - 2014 (Đồng đội Nam)
1.
Hứa Quốc Nghĩa
Thắng: 6
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 7
2.
Trương Học Triều
Thắng: 5
Hòa: 2
Bại: 0
Số ván: 7
3.
Hách Kế Siêu
Thắng: 5
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 6
4.
Tào Nham Lỗi
Thắng: 4
Hòa: 2
Bại: 0
Số ván: 6
5.
Lại Lý Huynh
Thắng: 4
Hòa: 2
Bại: 0
Số ván: 6
6.
PONG DARUGANONT
Thắng: 3
Hòa: 3
Bại: 0
Số ván: 6
7.
Lại Tuấn Kiệt
Thắng: 4
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 5
8.
Lu JianChu
Thắng: 3
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 5
9.
Trang Hoành Minh
Thắng: 3
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 5
10.
Nguyễn Hoàng Lâm
Thắng: 3
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 5
11.
Khâu Lượng
Thắng: 3
Hòa: 1
Bại: 2
Số ván: 6
12.
CaiMaoJie
Thắng: 2
Hòa: 2
Bại: 1
Số ván: 5
13.
Dương Thiên Nhậm
Thắng: 2
Hòa: 2
Bại: 1
Số ván: 5
14.
Gan DeBin
Thắng: 3
Hòa: 0
Bại: 2
Số ván: 5
15.
LiangGuoChang
Thắng: 3
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 4
16.
Thái An Tước
Thắng: 3
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 4
17.
Zhan GuoWu
Thắng: 2
Hòa: 2
Bại: 1
Số ván: 5
18.
Liang DaMin
Thắng: 3
Hòa: 0
Bại: 2
Số ván: 5
19.
Lin YaoSen
Thắng: 2
Hòa: 2
Bại: 2
Số ván: 6
20.
Hu JingBin
Thắng: 2
Hòa: 1
Bại: 2
Số ván: 5
21.
Lưu An Sinh
Thắng: 2
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 4
22.
Zhou ShiJie
Thắng: 2
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 4
23.
Yang ZhengShuang
Thắng: 2
Hòa: 1
Bại: 2
Số ván: 5
24.
HuangChangFeng
Thắng: 2
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 4
25.
HeShiRui
Thắng: 1
Hòa: 2
Bại: 1
Số ván: 4
26.
Chen WanWei
Thắng: 2
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 3
27.
Ngô Tông Hàn
Thắng: 1
Hòa: 2
Bại: 1
Số ván: 4
28.
YU CHUWOON
Thắng: 2
Hòa: 0
Bại: 4
Số ván: 6
29.
ChenYouFa
Thắng: 2
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 3
30.
SHOSHI KAZUHARU
Thắng: 1
Hòa: 2
Bại: 1
Số ván: 4
31.
TIN WIN
Thắng: 2
Hòa: 0
Bại: 3
Số ván: 5
32.
XieJingBo
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 3
Số ván: 5
33.
ShenYiHao
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 2
Số ván: 4
34.
Trần Chấn Kiệt
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 3
35.
QinChunYong
Thắng: 0
Hòa: 3
Bại: 0
Số ván: 3
36.
Lin LiQiang
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 3
Số ván: 5
37.
Vương Hải Hồng
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 3
Số ván: 5
38.
CHENG KAH SIONG
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 3
Số ván: 5
39.
Đặng Cửu Tùng Lân
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 3
Số ván: 5
40.
YangJunCheng
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 2
Số ván: 4
41.
Wu WeiHao
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 2
Số ván: 3
42.
LinNaiCun
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 2
43.
Chen PeiJin
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 3
Số ván: 4
44.
Triệu Quốc Vinh
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 0
Số ván: 1
45.
TANAKA ATSUSHI
Thắng: 0
Hòa: 2
Bại: 3
Số ván: 5
46.
Lý Cẩm Hoan
Thắng: 0
Hòa: 2
Bại: 1
Số ván: 3
47.
Jiang QingMin
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 3
Số ván: 4
48.
PanPeiJun
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 3
Số ván: 4
49.
Kuang JinGuang
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
50.
Li ShenWang
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 4
Số ván: 5
51.
HuangLin
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 2
Số ván: 3
52.
LinRuiXing
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 2
Số ván: 3
53.
Chen SiFei
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
54.
LiJinFu
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 2
Số ván: 2
55.
ChenJi
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 2
Số ván: 2
56.
XuMingLong
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 2
Số ván: 2
57.
Hồng Gia Xuyên
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
58.
SoeMyint
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
59.
Akiyoshi
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 3
Số ván: 3
60.
Krishna Sankirtan
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 5
Số ván: 5